cao thượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao thượng+ adj
- High-minded, noble
- hành động cao thượng
a noble deed
- con người cao thượng
a high-minded person
- sống vì mục đích cao thượng
to live for a noble purpose
- hành động cao thượng
Lượt xem: 880